Có 2 kết quả:

培养液 péi yǎng yè ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ培養液 péi yǎng yè ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

culture fluid (in biological lab.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

culture fluid (in biological lab.)

Bình luận 0