Có 2 kết quả:
培养液 péi yǎng yè ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ • 培養液 péi yǎng yè ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
culture fluid (in biological lab.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
culture fluid (in biological lab.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh